Hanoi Petcare https://hanoipetcare.com.vn Fri, 11 Apr 2025 02:14:26 +0000 vi hourly 1 Vẻ Đẹp Thanh Tao và Tính Cách Quyến Rũ: Tất Tần Tật Về Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ https://hanoipetcare.com.vn/ve-dep-thanh-tao-va-tinh-cach-quyen-ru-tat-tan-tat-ve-meo-angora-tho-nhi-ky/ https://hanoipetcare.com.vn/ve-dep-thanh-tao-va-tinh-cach-quyen-ru-tat-tan-tat-ve-meo-angora-tho-nhi-ky/#respond Fri, 11 Apr 2025 02:14:26 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/?p=4681 Vẻ Đẹp Thanh Tao và Tính Cách Quyến Rũ: Tất Tần Tật Về Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ

Trong thế giới mèo đa dạng và phong phú, mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ nổi bật như một viên ngọc quý với vẻ đẹp thanh tao, bộ lông mềm mại như tơ lụa và tính cách thông minh, quyến rũ. Không chỉ là một thú cưng đáng yêu, Angora còn mang trong mình một lịch sử lâu đời và là một phần không thể thiếu trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá sâu hơn về giống mèo đặc biệt này, từ nguồn gốc, đặc điểm ngoại hình, tính cách đến cách chăm sóc và những điều thú vị xoay quanh chúng.

Nguồn Gốc Lịch Sử Hào Hùng:

Mèo Angora có một lịch sử lâu đời và được cho là một trong những giống mèo lông dài tự nhiên đầu tiên trên thế giới. Tên gọi “Angora” xuất phát từ Ankara, thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ (trước đây được gọi là Angora), nơi giống mèo này được cho là đã xuất hiện từ hàng trăm năm trước. Các ghi chép lịch sử cho thấy Angora đã được biết đến ở châu Âu từ thế kỷ 16, khi chúng được các nhà quý tộc và thương nhân mang về từ Thổ Nhĩ Kỳ.

Trong suốt nhiều thế kỷ, mèo Angora được coi là một biểu tượng của sự sang trọng và quý phái. Chúng thường xuất hiện trong các bức tranh và tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự ngưỡng mộ của con người đối với vẻ đẹp của chúng. Vào thế kỷ 18, Angora trở nên cực kỳ phổ biến trong giới quý tộc Pháp, trở thành một trong những giống mèo được yêu thích nhất.

Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20, số lượng mèo Angora thuần chủng đã giảm sút đáng kể do sự lai tạp với các giống mèo khác, đặc biệt là mèo Ba Tư. Điều này đã khiến chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ phải vào cuộc để bảo tồn giống mèo quý giá này. Vườn thú Ankara đã thành lập một chương trình nhân giống có chọn lọc để duy trì các đặc điểm độc đáo của Angora.

Ngày nay, mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ đã được công nhận bởi các tổ chức mèo giống trên toàn thế giới và được yêu thích bởi những người yêu mèo nhờ vẻ đẹp và tính cách tuyệt vời của chúng.

Vẻ Đẹp Thanh Tao và Độc Đáo:

Mèo Angora sở hữu một vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế, dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn. Dưới đây là những đặc điểm ngoại hình nổi bật của giống mèo này:

  • Bộ Lông: Điểm đặc trưng nhất của Angora chính là bộ lông dài, mềm mại và óng ả như tơ lụa. Lông của chúng thường dài nhất ở đuôi và phần bờm cổ, tạo nên vẻ ngoài lộng lẫy. Mặc dù màu trắng là màu lông phổ biến nhất, Angora còn có nhiều màu sắc khác như đen, xanh, kem, đỏ, nâu và các màu tabby, bicolor, tortoiseshell.
  • Thân Hình: Angora có thân hình thon gọn, cơ bắp săn chắc và dáng vẻ uyển chuyển. Chúng có kích thước trung bình, với chân dài và mảnh mai, bàn chân nhỏ nhắn hình bầu dục.
  • Đầu: Đầu của Angora có hình tam giác cân đối với trán rộng và cằm hơi tròn. Khuôn mặt của chúng mang vẻ thanh tú và thông minh.
  • Mắt: Mắt của Angora to tròn, hơi xếch lên và có nhiều màu sắc khác nhau như xanh dương, xanh lá cây, hổ phách, vàng hoặc thậm chí hai màu khác nhau (mắt biếc). Đôi mắt sáng và biểu cảm là một trong những điểm thu hút đặc biệt của giống mèo này.
  • Tai: Tai của Angora lớn, nhọn ở đầu và dựng thẳng đứng trên đầu. Bên trong tai có lớp lông tơ mỏng.
  • Đuôi: Đuôi của Angora dài, rậm lông và xòe rộng như một chiếc lông vũ khi chúng di chuyển.

Tính Cách Thông Minh và Quyến Rũ:

Không chỉ sở hữu vẻ ngoài xinh đẹp, mèo Angora còn được biết đến với tính cách thông minh, hoạt bát và tình cảm. Chúng là những người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai yêu thích sự tương tác và vui vẻ.

  • Thông Minh và Tò Mò: Angora là một trong những giống mèo thông minh nhất. Chúng học hỏi rất nhanh và thích khám phá mọi thứ xung quanh. Bạn có thể dễ dàng dạy chúng những trò chơi đơn giản hoặc thậm chí là huấn luyện chúng đi bằng dây xích. Tính tò mò của chúng khiến chúng luôn muốn tham gia vào mọi hoạt động của gia đình.
  • Hoạt Bát và Thích Vui Chơi: Angora rất năng động và thích vận động. Chúng thích leo trèo, nhảy nhót và đuổi bắt đồ chơi. Việc cung cấp đủ đồ chơi và không gian vận động sẽ giúp chúng giải tỏa năng lượng và tránh cảm thấy buồn chán.
  • Tình Cảm và Trung Thành: Angora rất gắn bó với gia đình chủ nhân và thích được nhận sự quan tâm, vuốt ve. Chúng thường theo chân chủ nhân đi khắp nhà và thích nằm ngủ bên cạnh họ. Tuy nhiên, chúng cũng có thể khá độc lập và không quá quấn quýt như một số giống mèo khác.
  • Hòa Đồng với Trẻ Em và Các Thú Cưng Khác: Angora thường rất hòa đồng với trẻ em và các vật nuôi khác trong gia đình, đặc biệt nếu chúng được làm quen từ sớm. Tuy nhiên, chúng cũng có thể tỏ ra hơi dè dặt với những người lạ.
  • Giọng Nói Nhẹ Nhàng: Angora có giọng nói nhẹ nhàng và thường chỉ kêu meo khi cần thiết. Chúng không phải là giống mèo hay kêu la.

Chăm Sóc Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ:

Mặc dù sở hữu bộ lông dài và đẹp, việc chăm sóc mèo Angora không quá phức tạp nếu bạn thực hiện đúng cách.

  • Chải Lông: Việc chải lông thường xuyên là rất quan trọng để giữ cho bộ lông của Angora luôn mềm mượt và tránh bị vón cục. Bạn nên chải lông cho chúng ít nhất 2-3 lần mỗi tuần bằng lược chuyên dụng. Vào mùa rụng lông (thường là vào mùa xuân và mùa thu), bạn có thể cần chải lông hàng ngày.
  • Tắm Rửa: Angora không cần tắm rửa quá thường xuyên. Chỉ cần tắm cho chúng khi chúng thực sự bẩn hoặc có mùi khó chịu. Sử dụng dầu gội dành riêng cho mèo và đảm bảo làm khô lông hoàn toàn sau khi tắm để tránh chúng bị lạnh.
  • Vệ Sinh Tai và Mắt: Kiểm tra tai của Angora thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tích tụ ráy tai. Lau nhẹ nhàng bên ngoài tai bằng bông gòn mềm. Vùng mắt của chúng cũng cần được kiểm tra hàng ngày và lau sạch bằng khăn mềm nếu có ghèn.
  • Cắt Móng: Cắt móng cho Angora khoảng 2-3 tuần một lần để tránh móng của chúng quá dài và gây khó chịu hoặc làm hỏng đồ đạc trong nhà.
  • Chế Độ Ăn Uống: Cung cấp cho Angora một chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng. Bạn có thể cho chúng ăn thức ăn khô, thức ăn ướt hoặc kết hợp cả hai. Đảm bảo luôn có nước sạch cho chúng uống.
  • Vận Động: Angora cần được vận động đầy đủ để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Cung cấp cho chúng đồ chơi, cây cào móng và không gian để leo trèo và khám phá.
  • Khám Sức Khỏe Định Kỳ: Đưa Angora đi khám sức khỏe định kỳ tại bác sĩ thú y để đảm bảo chúng luôn khỏe mạnh và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Sức Khỏe của Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ:

Nói chung, mèo Angora là một giống mèo khỏe mạnh. Tuy nhiên, giống như tất cả các giống mèo khác, chúng cũng có thể dễ mắc phải một số vấn đề sức khỏe nhất định. Dưới đây là một số vấn đề sức khỏe thường gặp ở mèo Angora:

  • Bệnh Cơ Tim Phì Đại (HCM): Đây là một tình trạng tim mạch phổ biến ở nhiều giống mèo, bao gồm cả Angora. Bệnh này khiến thành tim dày lên, làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả của tim.
  • Mất Thính Lực: Mèo Angora lông trắng với mắt xanh dương có nguy cơ cao bị điếc bẩm sinh.
  • Ataxia (Mất Điều Hòa Vận Động): Đây là một rối loạn thần kinh hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và phối hợp của mèo con.
  • U Nang Buồng Trứng: Ở mèo cái, u nang buồng trứng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.

Việc theo dõi sức khỏe của mèo và đưa chúng đi khám thú y định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe.

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ Trong Văn Hóa Thổ Nhĩ Kỳ:

Mèo Angora không chỉ là một giống mèo được yêu thích mà còn có một vị trí đặc biệt trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng được coi là một biểu tượng quốc gia và thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian, truyền thuyết và tác phẩm nghệ thuật.

Vườn thú Ankara vẫn duy trì chương trình nhân giống mèo Angora thuần chủng, coi đây là một phần di sản văn hóa quan trọng của đất nước. Du khách đến Thổ Nhĩ Kỳ thường tìm đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của những chú mèo Angora duyên dáng này.

Kết Luận:

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ là một giống mèo tuyệt vời với vẻ đẹp thanh tao, tính cách thông minh và tình cảm. Chúng là những người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một thú cưng vừa xinh đẹp vừa đáng yêu. Mặc dù việc chăm sóc bộ lông dài của chúng đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian, nhưng niềm vui và sự gắn bó mà chúng mang lại chắc chắn sẽ khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng. Nếu bạn đang cân nhắc việc nhận nuôi một chú mèo, Angora Thổ Nhĩ Kỳ có thể là một lựa chọn hoàn hảo, mang đến cho bạn những khoảnh khắc đáng nhớ và một người bạn trung thành suốt đời. Hãy nhớ rằng, việc tìm hiểu kỹ về giống mèo này và chuẩn bị đầy đủ kiến thức và điều kiện chăm sóc sẽ giúp bạn và chú mèo của mình có một cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh bên nhau.

]]>
https://hanoipetcare.com.vn/ve-dep-thanh-tao-va-tinh-cach-quyen-ru-tat-tan-tat-ve-meo-angora-tho-nhi-ky/feed/ 0
Mèo LaPerm: Vẻ Đẹp Xoăn Quyến Rũ và Tính Cách Đáng Yêu https://hanoipetcare.com.vn/meo-laperm-ve-dep-xoan-quyen-ru-va-tinh-cach-dang-yeu/ https://hanoipetcare.com.vn/meo-laperm-ve-dep-xoan-quyen-ru-va-tinh-cach-dang-yeu/#respond Fri, 21 Mar 2025 02:35:50 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/?p=4673 Mèo LaPerm: Vẻ Đẹp Xoăn Quyến Rũ và Tính Cách Đáng Yêu

Mèo LaPerm, với bộ lông xoăn độc đáo và quyến rũ, ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng những người yêu mèo trên toàn thế giới. Không chỉ sở hữu vẻ ngoài ấn tượng, LaPerm còn được biết đến với tính cách thân thiện, tình cảm và khả năng thích nghi tuyệt vời. Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về nguồn gốc, đặc điểm ngoại hình, tính cách, cách chăm sóc và những điều thú vị về giống mèo đặc biệt này.

Nguồn Gốc Bất Ngờ và Câu Chuyện Kỳ Diệu

Câu chuyện về mèo LaPerm bắt đầu một cách tình cờ vào đầu những năm 1980 tại trang trại của Linda Koehl ở vùng nông thôn Oregon, Mỹ. Trong một đàn mèo nhà bình thường, bất ngờ xuất hiện một con mèo con cái không lông. Sau đó, mèo con này phát triển một bộ lông mềm mại, xoăn tít khác biệt hoàn toàn so với những con mèo khác. Linda đặt tên cho nó là Curly.

Curly không chỉ là con mèo đầu tiên thuộc giống LaPerm mà còn là nền tảng cho sự phát triển của giống mèo xoăn độc đáo này. Những lứa mèo con tiếp theo của Curly cũng thừa hưởng bộ lông xoăn đặc trưng. Linda, vốn không phải là một nhà lai tạo mèo chuyên nghiệp, đã nhận ra sự đặc biệt của những chú mèo này và bắt đầu nhân giống chúng một cách tự nhiên.

Tên gọi “LaPerm” được Linda Koehl đặt cho giống mèo này, xuất phát từ từ “perm” trong “permanent wave” (uốn vĩnh viễn), nhằm mô tả bộ lông xoăn tự nhiên của chúng. Điều thú vị là bộ lông xoăn này là kết quả của một đột biến gen tự nhiên và không có bất kỳ sự can thiệp nào của con người trong quá trình hình thành giống mèo. Sự xuất hiện bất ngờ và câu chuyện kỳ diệu này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho mèo LaPerm.

Vẻ Đẹp Ngoại Hình Độc Đáo và Cuốn Hút

Điểm nổi bật nhất của mèo LaPerm chắc chắn là bộ lông xoăn đặc trưng. Tuy nhiên, vẻ đẹp của chúng không chỉ dừng lại ở đó. Dưới đây là những đặc điểm ngoại hình chi tiết của giống mèo này:

  • Bộ lông: Bộ lông của mèo LaPerm có thể ngắn hoặc dài, nhưng điểm chung là đều xoăn. Độ xoăn có thể khác nhau giữa các cá thể, từ những lọn sóng nhẹ nhàng đến những vòng xoăn chặt chẽ. Cấu trúc lông mềm mại, đàn hồi và không dễ bị rối nếu được chăm sóc đúng cách. Mèo LaPerm có thể trải qua quá trình rụng lông theo mùa, nhưng bộ lông xoăn thường mọc lại với độ xoăn tương tự.
  • Kích thước và Cấu trúc cơ thể: LaPerm là giống mèo có kích thước trung bình, với thân hình cân đối và cơ bắp săn chắc. Chúng không quá to lớn nhưng cũng không quá nhỏ bé, tạo cảm giác nhanh nhẹn và linh hoạt.
  • Đầu: Đầu của mèo LaPerm có hình dáng hơi tròn, với kích thước tai lớn, rộng ở gốc và hơi nhọn ở đầu. Đôi mắt của chúng có hình hạnh nhân, biểu cảm và thường có màu sắc hài hòa với màu lông. Màu mắt của LaPerm rất đa dạng, từ xanh dương, xanh lá cây, vàng hổ phách đến màu đồng.
  • Đuôi: Đuôi của mèo LaPerm có độ dài tương xứng với cơ thể và được bao phủ bởi lớp lông xoăn. Đuôi thường xù và có thể có những lọn xoăn rõ rệt, tạo nên vẻ ngoài độc đáo.
  • Chân và Bàn chân: Chân của LaPerm có độ dài trung bình, không quá dài cũng không quá ngắn. Bàn chân của chúng tròn và nhỏ gọn.
  • Màu lông: Mèo LaPerm sở hữu một bảng màu lông vô cùng đa dạng, bao gồm các màu đơn sắc như đen, trắng, đỏ, kem, xanh dương, lilac và chocolate. Bên cạnh đó, chúng còn có nhiều hoa văn khác nhau như tabby (vằn), tortoiseshell (tam thể), calico (nhị thể trắng), bicolor (hai màu) và point (màu tập trung ở các điểm như tai, mặt, chân và đuôi).

Sự kết hợp giữa bộ lông xoăn độc đáo và những đặc điểm ngoại hình hài hòa khác tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và quyến rũ khó cưỡng cho mèo LaPerm.

Tính Cách Thân Thiện và Khả Năng Hòa Đồng Tuyệt Vời

Không chỉ sở hữu vẻ ngoài ấn tượng, mèo LaPerm còn được yêu mến bởi tính cách tuyệt vời của mình. Chúng là những người bạn đồng hành lý tưởng cho cả gia đình và những người sống độc thân.

  • Tính cách chung: LaPerm được biết đến là giống mèo thân thiện, tình cảm, thích chơi đùa và rất tò mò. Chúng thông minh và nhanh nhẹn, luôn muốn khám phá mọi thứ xung quanh.
  • Mối quan hệ với con người: Mèo LaPerm rất gắn bó với gia đình và thích được vuốt ve, âu yếm. Chúng thường quấn quýt bên chủ nhân, thích ngồi vào lòng hoặc nằm ngủ bên cạnh. Chúng cũng rất hòa đồng với trẻ em và có thể trở thành những người bạn chơi tuyệt vời.
  • Mối quan hệ với các vật nuôi khác: LaPerm thường hòa đồng với chó và các loài mèo khác, đặc biệt nếu được làm quen từ sớm. Tính cách hiền lành và không quá lãnh thổ giúp chúng dễ dàng thích nghi với một gia đình có nhiều vật nuôi.
  • Khả năng đặc biệt: Mèo LaPerm rất nhanh nhẹn và có khả năng leo trèo tốt. Chúng thích khám phá những nơi cao ráo và thường tìm cách trèo lên kệ, tủ hoặc cây mèo.
  • Mức độ hoạt động: LaPerm có mức độ hoạt động vừa phải. Chúng thích chơi đùa và vận động nhưng cũng biết khi nào cần nghỉ ngơi. Chúng không quá hiếu động như một số giống mèo khác, nhưng vẫn cần được cung cấp đủ đồ chơi và không gian để vận động.

Nhìn chung, mèo LaPerm là một giống mèo có tính cách tuyệt vời, vừa độc lập vừa tình cảm, vừa năng động vừa thư giãn, phù hợp với nhiều kiểu gia đình và lối sống khác nhau.

Chăm Sóc Đúng Cách Để Duy Trì Vẻ Đẹp và Sức Khỏe

Mặc dù có bộ lông xoăn đặc biệt, việc chăm sóc mèo LaPerm không quá phức tạp. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

  • Chăm sóc lông: Bộ lông xoăn của LaPerm không dễ bị rối như nhiều người nghĩ. Tuy nhiên, việc chải lông thường xuyên (khoảng 2-3 lần một tuần) vẫn rất quan trọng để loại bỏ lông rụng và duy trì độ xoăn tự nhiên. Sử dụng lược răng thưa hoặc lược chuyên dụng cho mèo xoăn để tránh làm tổn thương lông.
  • Vệ sinh: Tắm rửa cho mèo LaPerm khi cần thiết, thường là khoảng 1-2 tháng một lần hoặc khi chúng bị bẩn. Sử dụng dầu gội dành riêng cho mèo để tránh gây kích ứng da. Vệ sinh tai cho mèo định kỳ bằng dung dịch vệ sinh tai chuyên dụng và bông gòn mềm. Cắt móng cho mèo khoảng 2-3 tuần một lần để tránh chúng cào xước đồ đạc.
  • Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp cho mèo LaPerm một chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng, phù hợp với độ tuổi, cân nặng và mức độ hoạt động của chúng. Lựa chọn thức ăn khô hoặc ướt chất lượng cao, giàu protein và các vitamin, khoáng chất cần thiết. Đảm bảo mèo luôn có đủ nước sạch để uống.
  • Môi trường sống: Tạo cho mèo LaPerm một môi trường sống an toàn, thoải mái và có nhiều đồ chơi để chúng giải trí. Cung cấp cây mèo hoặc các vật dụng leo trèo để chúng thỏa mãn nhu cầu vận động và khám phá.
  • Chăm sóc sức khỏe: Đưa mèo LaPerm đi tiêm phòng đầy đủ theo lịch của bác sĩ thú y. Tẩy giun định kỳ để phòng ngừa các bệnh ký sinh trùng. Theo dõi sức khỏe của mèo thường xuyên và đưa chúng đến bác sĩ thú y khám ngay khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Mèo LaPerm là một giống mèo khỏe mạnh và ít gặp các vấn đề di truyền nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc chăm sóc đúng cách vẫn rất quan trọng để đảm bảo chúng có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

Sự Phổ Biến và Công Nhận Trên Toàn Thế Giới

Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1980, mèo LaPerm đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của những người yêu mèo và các nhà lai tạo trên toàn thế giới. Giống mèo này đã được công nhận bởi nhiều tổ chức mèo giống lớn, bao gồm Hiệp hội Mèo Hoa Kỳ (CFA) và Hiệp hội Mèo Quốc tế (TICA).

Sự độc đáo về ngoại hình và tính cách tuyệt vời đã giúp mèo LaPerm ngày càng trở nên phổ biến và được yêu thích. Chúng thường xuất hiện trong các cuộc thi mèo và được nhiều gia đình lựa chọn làm thú cưng. Số lượng người yêu thích và nuôi mèo LaPerm trên thế giới đang ngày càng tăng, chứng tỏ sức hấp dẫn đặc biệt của giống mèo xoăn này.

Kết Luận

Mèo LaPerm là một giống mèo độc đáo và quyến rũ, sở hữu vẻ đẹp ngoại hình ấn tượng với bộ lông xoăn đặc trưng và tính cách thân thiện, tình cảm. Chúng là những người bạn đồng hành tuyệt vời, dễ dàng hòa nhập với gia đình và các vật nuôi khác. Việc chăm sóc mèo LaPerm cũng không quá phức tạp, chỉ cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, vệ sinh sạch sẽ và cung cấp đủ tình yêu thương. Nếu bạn đang tìm kiếm một người bạn bốn chân đặc biệt và đáng yêu, mèo LaPerm chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời để cân nhắc.

]]>
https://hanoipetcare.com.vn/meo-laperm-ve-dep-xoan-quyen-ru-va-tinh-cach-dang-yeu/feed/ 0
Mèo Anh Lông Ngắn: Đặc Điển Và Tính Cách https://hanoipetcare.com.vn/meo-anh-long-ngan-dac-dien-va-tinh-cach/ https://hanoipetcare.com.vn/meo-anh-long-ngan-dac-dien-va-tinh-cach/#respond Sat, 11 Jan 2025 06:19:51 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/?p=4641 Mèo Anh lông ngắn (British Shorthair) là một trong những giống mèo phổ biến và được yêu thích nhất trên thế giới. Với vẻ ngoài tròn trịa, đáng yêu như gấu bông cùng tính cách hiền lành, dễ gần, chúng đã chiếm được cảm tình của rất nhiều người yêu mèo. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm ngoại hình và tính cách của mèo Anh lông ngắn, giúp bạn hiểu rõ hơn về giống mèo tuyệt vời này.

I. Nguồn gốc và lịch sử:

Mèo Anh lông ngắn có nguồn gốc từ mèo nhà ở Ai Cập cổ đại, được đưa đến Anh bởi người La Mã. Trong suốt nhiều thế kỷ, chúng được nuôi dưỡng và phát triển ở Anh, trở thành một giống mèo lao động, chuyên bắt chuột. Đến thế kỷ 19, mèo Anh lông ngắn bắt đầu được giới thiệu tại các cuộc triển lãm mèo và dần trở nên phổ biến như một giống mèo cảnh.

II. Đặc điểm ngoại hình:

Mèo Anh lông ngắn có ngoại hình đặc trưng, dễ nhận biết:

  • Thân hình: Cơ thể chúng chắc nịch, tròn trịa, với khung xương to và cơ bắp phát triển. Chúng có kích thước trung bình đến lớn, nặng từ 4 đến 8.5 kg.
  • Đầu: Đầu tròn, to, với má phệ, tạo nên vẻ mặt đáng yêu.
  • Mũi: Mũi ngắn, thẳng.
  • Mắt: Mắt to, tròn, có nhiều màu sắc khác nhau như xanh dương, vàng đồng, xanh lá cây.
  • Tai: Tai nhỏ, hình tam giác, hơi cụp xuống.
  • Chân: Chân ngắn, khỏe mạnh, với bàn chân tròn và đệm thịt dày, giúp chúng di chuyển nhẹ nhàng và uyển chuyển.
  • Đuôi: Đuôi vừa phải, dày ở gốc và thon dần về phía chóp.
  • Lông: Điểm đặc trưng nhất của giống mèo này là bộ lông ngắn, dày, mềm mại và rất ấm áp. Lông của chúng có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu xanh xám (British Blue), ngoài ra còn có các màu như trắng, đen, kem, vàng, tabby (vằn), bicolor (hai màu), colorpoint (màu tập trung ở mặt, tai, chân và đuôi).

III. Đặc điểm tính cách:

Mèo Anh lông ngắn nổi tiếng với tính cách hiền lành, điềm tĩnh và dễ chịu. Dưới đây là một số đặc điểm tính cách nổi bật của chúng:

  • Hiền lành và thân thiện: Chúng rất thân thiện với con người, kể cả trẻ em và người lạ. Chúng thích được gần gũi và vuốt ve chủ nhân.
  • Điềm tĩnh và ít ồn ào: Chúng không thích những nơi ồn ào, náo nhiệt. Chúng thích một cuộc sống yên tĩnh và thư giãn.
  • Độc lập vừa phải: Mặc dù thích gần gũi với chủ, nhưng chúng cũng không quá phụ thuộc và có thể tự chơi một mình. Chúng không đòi hỏi sự chú ý liên tục như một số giống mèo khác.
  • Lười biếng: Đây có lẽ là đặc điểm tính cách được nhắc đến nhiều nhất ở mèo Anh lông ngắn. Chúng khá lười vận động và thích nằm một chỗ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng hoàn toàn không thích chơi đùa. Chúng vẫn sẽ tham gia vào các trò chơi nhẹ nhàng với chủ nhân.
  • Không thích bị bế bồng: Mặc dù thích được vuốt ve, nhưng mèo Anh lông ngắn thường không thích bị bế bồng quá nhiều. Chúng thích được ở dưới đất và tự do di chuyển.
  • Dễ thích nghi: Chúng dễ dàng thích nghi với môi trường sống mới và các thành viên mới trong gia đình.

IV. Chăm sóc mèo Anh lông ngắn:

Việc chăm sóc mèo Anh lông ngắn khá đơn giản do bộ lông ngắn và ít rụng của chúng. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều sau:

  • Chải lông: Nên chải lông cho mèo ít nhất 1-2 lần một tuần để loại bỏ lông rụng và giữ cho bộ lông luôn mềm mượt. Vào mùa rụng lông (thường là mùa xuân và mùa thu), nên chải lông thường xuyên hơn.
  • Tắm: Chỉ nên tắm cho mèo khi thực sự cần thiết, khoảng 1-2 tháng một lần. Sử dụng sữa tắm dành riêng cho mèo để tránh gây kích ứng da.
  • Vệ sinh tai và mắt: Vệ sinh tai và mắt cho mèo thường xuyên bằng bông gòn và dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
  • Cắt móng: Cắt móng cho mèo định kỳ để tránh chúng cào xước đồ đạc và gây thương tích cho người.
  • Chế độ ăn: Cung cấp cho mèo chế độ ăn cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng. Có thể cho mèo ăn thức ăn khô, thức ăn ướt hoặc kết hợp cả hai.
  • Vận động: Mặc dù lười biếng, nhưng mèo Anh lông ngắn vẫn cần vận động để duy trì sức khỏe. Cung cấp cho chúng đồ chơi và tạo không gian để chúng vận động nhẹ nhàng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đưa mèo đi khám sức khỏe định kỳ tại bác sĩ thú y để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe.

V. Các vấn đề sức khỏe thường gặp:

Mèo Anh lông ngắn thường có sức khỏe tốt, nhưng cũng có một số vấn đề sức khỏe thường gặp như:

  • Bệnh tim phì đại (HCM): Đây là một bệnh tim di truyền, có thể gây khó thở và suy tim.
  • Bệnh thận đa nang (PKD): Đây là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến thận.
  • Bệnh béo phì: Do tính lười vận động, mèo Anh lông ngắn dễ bị béo phì nếu không được kiểm soát chế độ ăn uống và vận động.

VI. Lựa chọn mèo Anh lông ngắn:

Khi lựa chọn mèo Anh lông ngắn, cần lưu ý một số điều sau:

  • Nguồn gốc: Nên mua mèo từ các trại mèo uy tín hoặc người nuôi có kinh nghiệm để đảm bảo sức khỏe và nguồn gốc của mèo.
  • Sức khỏe: Kiểm tra sức khỏe của mèo, đảm bảo mèo không có các dấu hiệu bệnh tật.
  • Tính cách: Quan sát tính cách của mèo, chọn mèo phù hợp với lối sống và gia đình của bạn.

VII. Tổng kết:

Mèo Anh lông ngắn là một giống mèo tuyệt vời, với vẻ ngoài đáng yêu và tính cách hiền lành. Chúng là người bạn đồng hành lý tưởng cho nhiều gia đình. Tuy nhiên, cần lưu ý chăm sóc và theo dõi sức khỏe của chúng để đảm bảo chúng luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Với bộ lông ngắn dễ chăm sóc, tính cách điềm tĩnh và thân thiện, mèo Anh lông ngắn rất phù hợp với những người bận rộn hoặc những gia đình có trẻ nhỏ. Việc hiểu rõ về đặc điểm và tính cách của chúng sẽ giúp bạn chăm sóc chúng tốt hơn và xây dựng một mối quan hệ gắn bó.

]]>
https://hanoipetcare.com.vn/meo-anh-long-ngan-dac-dien-va-tinh-cach/feed/ 0
Ý nghĩa của xét nghiệm 18 chỉ tiêu huyết học của chó mèo https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-y-nghia-cua-xet-nghiem-18-chi-tieu-huyet-hoc-cua-cho-meo/ https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-y-nghia-cua-xet-nghiem-18-chi-tieu-huyet-hoc-cua-cho-meo/#respond Sun, 08 Sep 2024 09:27:30 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-y-nghia-cua-xet-nghiem-18-chi-tieu-huyet-hoc-cua-cho-meo/

I. SINH LÝ MÁU

Nói đến xét nghiệm chẩn đoán đầu tiên phải nói đến xét nghiệm huyết học hay còn gọi là xét nghiệm công thức máu. xét nghiệm công thức máu là gì và những chỉ số của xét nghiệm công thức máu phản ảnh tình trạng thú cưng như thế nào? Đối với xét nghiệm công thứ máu chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 18 chỉ tiêu cơ bản của thành phần máu từ số lượng tổng đến số lượng các thành phần của máu thú cưng của bạn, những chỉ số bất thường sẽ được giải thích cụ thể đối với từng trường hợp. 18 chỉ tiêu xét nghiệm công thức máu sẽ bao gồm:

 1. Số lượng bạch cầu (white blood cells: WBC)

Chó 4.5-17.0 Giga / L. Mèo : 5.5-19.0 Giga/L

Tăng trong viêm nhiễm, bệnh máu ác tính, các bệnh bạch cầu, ví dụ như: bệnh bạch cầu dòng tuỷ cấp, bệnh bạch cầu lympho cấp, bệnh bạch cầu dòng tuỷ mạn, bệnh bạch cầu lympho mạn, bệnh u bạch cầu. Việc sử dụng một số thuốc cũng có thể gây tăng số lượng bạch cầu, ví dụ: corticosteroid

Giảm trong thiếu máu do bất sản (giảm sản xuất), thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate (không trưởng thành được), nhiễm khuẩn (giảm sự sống sót). Việc sử dụng một số thuốc cũng có thể gây giảm số lượng bạch cầu: các phenothiazine, chloramphenicol, aminopyrine.

 2. Số lượng bạch cầu lympho (lymphocyte count hoặc lymphocytes: LYM# )

Chó 0.9-3.5 Giga/ L. Mèo 0.9-7.0Giga/L

Trong nhiễm khuẩn mạn, chứng tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn và nhiễm virus khác, bệnh bạch cầu dòng lympho mạn, viêm loét đại tràng, suy tuyến thượng thận, ban xuất huyết do giảm tiểu cầu tự phát

Giảm trong hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, ức chế tủy xương do các hoá chât trị liệu, thiếu máu bất sản, các khối u, các steroid, tăng chức năng vỏ thượng thận, các rối loạn thần kinh

 3. Số lượng bạch cầu mono (monocyte count hoặc monocytes: MON)

Chó : 0.0-1.1 Giga/ L. Mèo: 0-0.6 Giga/L

Tăng trong các bệnh nhiễm virus, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn, các khối u, viêm ruột, bệnh bạch cầu dòng monocyte, u lympho, u tuỷ.

Giảm trong thiếu máu do bất sản, bệnh bạch cầu dòng lympho, sử dụng glucocorticoid.

 4. Số lượng bạch cầu trung tính (neurophil count hoặc neutrophils: Neut )

Chó :2.06-10.6 Giga/ L. Mèo: 2.5-8.5Giga/L

Tăng trong các nhiễm khuẩn cấp, nhồi máu cơ tim cấp, stress, các khối u (neoplasms), bệnh bạch cầu dòng tuỷ.

Giảm trong các trường hợp nhiễm virus, thiếu máu do bất sản, sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch, xạ trị.

 5. Tỷ lệ % bạch cầu lympho (% lymphocytes: LYM%)

Chó: 12-30%. Mèo: 20-45%

Tăng trong nhiễm khuẩn mạn, chứng tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn và nhiễm virus khác, bệnh bạch cầu dòng lympho mạn, bệnh Hodgkin, viêm loét đại tràng, suy tuyến thượng thận, ban xuất huyết

Giảm trong hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, ức chế tủy xương do các hoá chất trị liệu, thiếu máu bất sản, các ung thư, các steroid, tăng chức năng vỏ thượng thận, các rối loạn thần kinh

 6. Tỷ lệ % bạch cầu mono (% monocytes: MON%)
Chó: 3-10%. Mèo: 1-4%

Tăng trong các trường hợp bệnh nhiễm virus, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn, các ung thư, viêm ruột, bệnh bạch cầu dòng monocyte, u lympho, u tuỷ, sarcoidosis, …

Giảm trong các trường hợp thiếu máu do bất sản, bệnh bạch cầu dòng lympho, sử dụng glucocorticoid.

 7. Tỷ lệ % bạch cầu trung tính (% neutrophils: NEUT%)
Chó: 60-77 %.Mèo: 35-75%

Tăng trong các nhiễm khuẩn cấp, nhồi máu cơ tim cấp, stress, các ung thư (neoplasms), bệnh bạch cầu dòng tuỷ.

Giảm trong các nhiễm virus, thiếu máu bất sản, các thuốc ức chế miễn dịch, xạ trị .

 8. Số lượng hồng cầu (red blood cell count: RBC)
Chó: 4.9-8.2 Tera / L. Mèo: 4.9-10.0 Tera/L

Tăng trong mất nước, chứng tăng hồng cầu.

Giảm trong thiếu máu.

9. Lượng huyết sắc tố (hemoglobin: Hb)
Chó: 12.1-20.3g / dL. Mèo: 9.3-15.9 g/dL

Tăng trong mất nước, bệnh tim và bệnh phổi.

Giảm trong thiếu máu, chảy máu và các phản ứng gây tan máu.

 10. Thể tích trung bình của một hồng cầu (mean corpuscular volume: MCV)
Chó: 64-76fL. Mèo: 43-55fL

Tăng trong thiếu hụt vitamin B12, thiếu acid folic, bệnh gan, chứng tăng hồng cầu, suy tuyến giáp, bất sản tuỷ xương, xơ hoá tuỷ xương.

Giảm trong thiếu hụt sắt, các bệnh hemoglobin khác, thiếu máu trong các bệnh mạn tính, thiếu máu nguyên hồng cầu, suy thận mạn tính, nhiễm độc chì.

 11. Lượng Hb trung bình hồng cầu (mean corpuscular hemoglobin: MCH)
Chó: 21-26 pg. Mèo: 13-17pg

MHC tăng trong thiếu máu tăng sắc hồng cầu bình thường, chứng hồng cầu hình tròn di truyền nặng, sự có mặt của các yếu tố ngưng kết lạnh.

MCH giảm trong bắt đầu thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu nói chung, thiếu máu đang tái tạo.

 12. Nồng độ Hb trung bình hồng cầu (mean corpuscular hemoglobin concentration: MCHC)
Chó: 31 – 36 g/ dL. Mèo: 28.2 – 33.3 g/dL

Trong thiếu máu tăng sắc hồng cầu bình thường, chứng hồng cầu hình tròn di truyền nặng, sự có mặt của các yếu tố ngưng kết lạnh.

Trong thiếu máu đang tái tạo, có thể bình thường hoặc giảm trong thiếu máu do giảm folate hoặc vitamin B12, xơ gan,

13. Độ phân bố hồng cầu (red distribution width: RDW)
Chó: 14 – 19%. Mèo: 14 -31%

RDW bình thường và:

    a. MCV tăng, gặp trong: thiếu máu bất sản, trước bệnh bạch cầu.

    b. MCV bình thường, gặp trong: thiếu máu trong các bệnh mạn tính, mất máu hoặc tan máu cấp tính, bệnh enzym hoặc bệnh hemoglobin không thiếu máu.

    c. MCV giảm: thiếu máu trong các bệnh mạn tính.

RDW tăng và:

     a. MCV tăng: thiếu hụt vitamin B12, thiếu hụt folate, thiếu máu tan huyết do miễn dịch, ngưng kết lạnh, bệnh bạch cầu lympho mạn.

     b. MCV bình thường: thiếu sắt giai đoạn sớm, thiếu hụt vitamin B12 giai đoạn sớm, thiếu hụt folate giai đoạn sớm, thiếu máu do bệnh globin.

     c. Giảm MCV: thiếu sắt, sự phân mảnh hồng cầu.

 14. Khối hồng cầu (HCT: hematocrit)
Chó: 35-48%. Mèo: 30-50%

Tăng trong các rối loạn dị ứng, chứng tăng hồng cầu, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh mạch vành, chứng giảm lưu lượng máu.

Giảm trong mất máu, thiếu máu, thai nghén.

 15. Số lượng tiểu cấu (platelet count: Plt)
Chó: 170-400 Giga/L. Mèo: 200-500Giga/L

Tăng trong những rối loạn tăng sinh tuỷ xương: chứng tăng hồng cầu, bệnh bạch cầu dòng tuỷ mạn, chứng tăng tiểu cầu vô căn, xơ hoá tuỷ xương, sau chảy máu, sau phẫu thuật cắt bỏ lách, chứng tăng tiểu cầu dẫn đến các bệnh viêm

16. Thể tích trung bình tiểu cầu (mean platelet volume: MPV)
Chó: 6.1-10.1fL. Mèo: 12.0-18.0fL

Trong bệnh tim mạch (sau nhồi máu cơ tim, sau tắc mạch não, đái tháo đường, tiền sản giật, cắt lách, stress, chứng nhiễm độc do tuyến giáp, …

Trong thiếu máu do bất sản, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, hoá trị liệu ung thư, bệnh bạch cầu cấp, chứng tăng năng lách, giảm sản tủy xương, chứng tăng tiểu cầu hoạt động.

17. Khối tiểu cầu (plateletcrit: Pct)
Chó: 0.1-1 %. Mèo: 0.1-1%

Tăng trong ung thư đại trực tràng.

Giảm trong nhiễm nội độc tố.

18. Độ phân bố tiểu cầu (platelet disrabution width: PDW)
Chó: 14-19%. Mèo: 14-31%

Tăng trong ung thư phổi, bệnh hồng cầu liềm, nhiễm khuẩn huyết gram dương, gram âm.

II. SINH HOÁ MÁU

AST (Aspartate aminotransferase) Hay SGOT (Serum Glutamic Oxaloacetic Transaminase) ở bào tương và ty thể của tế bào, cơ tim, cơ vân, thận, tuỵ, phôi, bạch và hồng cầu => không đặt hiệu

Chó: 9.2 – 39.5 U/L. Mèo: 9.2 – 39.5 U/L

Tăng: Tổn thương cơ, bỏng, tim mạch, tán huyết, chó con mới sinh tăng 2-3 lần là bình thường nhưng ở chó trưởng thành tăng vậy có thể là bệnh gan

Giảm: thiếu vitamin B6, chó mèo già, suy thận mạn

ALT (= Alanine aminotransferase ) Hay SGPT (Serum Glutamic Pyruvic Transaminase) là một loại enzym có nhiều ở bào tương tế bào gan nhạy và đặt hiệu hơn trong bệnh gan [liver disease].

Chó: 8.3 – 52.5 U/L. Mèo: 8.3 – 52.5 U/L

Tăng cao: viêm gan cấp

Tăng vừa: viêm mạn, gan nhiễm mỡ, ngộ độc, thuốc, thiếu máu truỵ mạch, khối u

Ure là sản phẩm  thoái hoá quan trọng nhất của protein được thải qua thận. Khi suy giảm chức năng thận, thận không thải đầy đủ ure và các chất thải khác lám chúng ứ lại và tăng lên trong máu. Vì Ure là chất dễ định lượng nên tăng ure máu là một chỉ điểm của suy thận, nhưng không đặc hiệu.

Chó: 15.4 – 31.2 mg/dL. Mèo: 13.4 – 32.5 mg/dL

Tăng bệnh lý: suy thận, viêm cầu thận mạn, u tiền liệt tuyến, bệnh thận, ăn nhiều đạm, sốt, nhiễm trùng, tắc nghẽn đường tiểu, suy tim

Giảm: Ăn ít đạm, bệnh gan nặng, suy dinh dưỡng dùng thuốc và truyền dịch

CREA (= Creatinine ) là một sản phẩm phụ của biến dưỡng cơ và được bài tiết bởi thận.

Chó: 0.5 – 1.6 mg/dL. Mèo: 0.5 – 1.9 mg/dL

Tăng bệnh lý: có thể chứng tỏ bệnh thận (hoại tử ống thận cấp tính, viêm cầu thận, viêm bể thận) hay tình trạng tắc nghẽn đường tiểu [urinary obstruction], bệnh cơ, viêm khớp, chứng cường giáp [Hyperthyroidism] và chứng đái tháo đường [diabetes], nhiễm trùng,…

Tăng sinh lý: mất nước, dùng thuốc, khẩu phần ăn quá nhiều đạm

Giảm: Loạn dưỡng cơ ở chó già, chó mèo mang thai, truyền dịch, thiếu máu, suy dinh dưỡng, cường giáp

Tình trạng hàm lượng BUN tăng và CREA bình thường chứng tỏ tình trạng bệnh mới bắt đầu hay bệnh nhẹ.
Tình trạng hàm lượng BUN tăng và CREA tăng với hàm lượng Phốt-pho cao chứng tỏ tình trạng thận đã bị bệnh lâu dài [a long standing kidney disease].

—————————————-

CÁCH ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM THÚ Y THEO CHI CỤC THÚ Y THÀNH PHỐ

Một số lượng các test XN đã được sử dụng để xác định tình trạng sức khỏe tốt hay báo hiệu sự nhiễm bệnh hay tình trạng bệnh. Sau đây là các test chủ yếu và một số thuật ngữ phổ biến sử dụng trong phòng thí nghiệm. Một sự phân tích máu đầy đủ [A Complete Blood Count] chỉ định được số lượng và loại của các tế bào trong máu chó. Test tiêu chuẩn này có thể phát hiện tình trạng thiếu máu và bệnh ung thư bạch cầu [to identify anemia and leukemia], cũng như phát hiện các trường hợp nhiễm trùng. Một bảng tổng hợp phân tích thành phần hóa học huyết thanh [A Serum Chemistry Profile] bao gồm nhiều test khảo sát chức năng của các cơ quan [to examine the functioning of organs], như gan và tuyến giáp [thyroid], và các test này sẽ cho thấy một sự bất thường nào đó của cơ quan nội tạng.

RBC (= Red Blood Cells – Các tế bào hồng cầu) 
RBC có nhiệm vụ vận chuyển O2 và CO2 khắp cơ thể. Thiếu chất sắt [Iron deficiency] sẽ làm giảm số lượng hồng cầu.
Trong tình trạng số lượng hồng cầu giảm nhiều hơn [In more reduced count], có thể do xuất huyết, các loại ký sinh trùng, bệnh tủy xương [bone marrow disease], thiếu B-12, thiếu acid folic hay thiếu chất Cu..
RBC có đời sống kéo dài 120 ngày; do vậy, một tình trạng thiếu máu có nguyên nhân khác hơn xuất huyết, thường là một biểu hiện tình trạng giảm hồng cầu trong thời gian dài.

HTC (= Hematocrit or Packed Cell Volume [PCV] – Xét nghiêm đo lắng máu hay khối lượng hồng cầu kết tủa)
HCT cung cấp thông tin về số lượng hồng cầu hiện diện trong máu.
Tỷ lệ này thấp chứng tỏ thiếu máu do xuất huyết, các ký sinh trùng, các bệnh thiếu dinh dưỡng [nutritional deficiencies] hay quá trình bệnh mạn tính [chronic disease process], như bệnh gan, ung thư, vv.
HCT tăng thường gặp khi thú mất nước.

Hb (= Hemoglobin – Huyết cầu tố) 
Hb là chất mang O2 chủ yếu của máu.
Hàm lượng Hb thấp chứng tỏ có sự xuất huyết, thiếu máu, thiếu chất sắt.
Hàm lượng Hb tăng chứng tỏ HHC tập trung cao hơn bình thường, thiếu B-12 (do số lượng HHC ít hơn).

Reticulocytes (= Hồng cầu lưới, các tế bào hồng cầu chưa trưởng thành [immature red blood cells])
Số lượng giảm [Decreased count] thường kết hợp với thiếu máu .
Số lượng tăng thường kết hợp với tình trạng xuất huyết mạn tính hay thiếu máu tiêu hồng cầu. [hemolytic anemia].

PLT (= Platelets – Tiểu cầu) 
Tiểu cầu đóng một vai trò quan trọng trong đông máu.
Số lượng giảm xảy ra trong chứng suy tủy xương [bone marrow depression], thiếu máu tiêu hồng cầu tự miễn [autoimmune hemolytic anemia], ngoại ban toàn thân [systemic lupus], xuất huyết nặng [severe hemorrhage], đông máu nội mạch [intravascular coagulation].
Số lượng tăng có thể xảy ra trong trường hợp gảy xương [fracture] hay tổn thương mạch máu [blood vessel injury], hay ung thư.

MCV (= Measurement of the average size of the RBC – Đánh giá kích thước bình quân của hồng cầu)
Khối lượng tăng [Elevated volumes] có thể do thiếu B-12 acid folic [B-12 folic acid deficiency].
Khối lượng giảm [Reduced volumes] có thể do một tình trạng thiếu chất sắt [an iron deficiency].

WBC (= White blood cells – Bạch huyết cầu)
Bạch huyết cầu chủ yếu bảo vệ cơ thể chống sự nhiễm trùng.
Mức độ WBC giảm [Decreased levels] có thể chứng tỏ một tình trạng nhiễm trùng vượt quá mức kháng cự của cơ thể [an overwhelming infection] như trường hợp nhiễm virus, hay ngộ độc thuốc / hóa chất [drug / chemical poisoning].
Mức độ WBC tăng chứng tỏ nhiễm vi khuẩn [bacterial infection], các tình trạng rối loạn cảm xúc [emotional upsets] và các bệnh gây rối loạn máu [blood disorders].

L/M (= Lymphocytes – Lymphô bào, bạch cầu lymphô).
Số lượng tăng trong bệnh mạn tính [chronic infection], bệnh nhiễm trùng cấp trong thời kỳ phục hồi [recovery from acute infection] hay các hạch có chức năng kém [underactive glands].
Số lượng giảm trong trường hợp thú bị stress, hay khi điều trị với steroid và hóa trị liệu [chemotherapy drug].

Ca (= Calcium – Hàm lượng Ca trong máu bị ảnh hưởng bởi khẩu phần [diet], nồng độ hormone [hormone levels], và hàm lượng prôtêin trong máu [blood protein levels]).
Hàm lượng Ca giảm chứng tỏ tuyến tụy bị tổn thương cấp tính [acute damage to the pancreas] hay tuyến cận giáp hoạt động kém [underactive parathyroid]; và có thể gây các cơ co giật [muscle twitches].
Hàm lượng Ca tăng có thể là một dấu hiệu [an indicator] của một vài loại khối u [types of tumours], bệnh cận giáp hay bệnh thận [parathyroid or kidney disease].
Theo Dr. Goldstein trong tác phẩm ‘Nature of Animal Healing’ của ông, hàm lượng Ca giảm có thể chứng tỏ tình trạng thiếu enzym của tuyến tụy [deficiency of pancreatic enzymes]; và hàm lượng Ca tăng có thể chứng tỏ sự chuyển hóa chất béo và prôtêin kém [poor metabolism of fats and protein].

PHOS (= Phosphorus – Hàm lượng P trong máu bị ảnh hưởng bởi khẩu phần [diet], hormon cận giáp [parathormone], và thận).
Hàm lượng P giảm biểu hiện tuyến cận giáp hoạt động quá mức [overactive parathyroid gland] và các khối u ác tính [malignancies], tình trạng thiếu dinh dưỡng [malnutrition] và chứng kém hấp thu [malabsorption].
Hàm lượng P tăng biểu hiện tuyến cận giáp hoạt động kém [underactive parathyroid gland] và suy thận [kidney failure].

Electrolytes (= Sodium, Potassium, Chloride – Các chất điện giải như natri, kali, clorua).
Sự cân bằng của các hóa chất này rất cần thiết cho sức khỏe [to be vital to health]; và các hàm lượng bất thường [abnormal levels] có thể đe dọa đến tính mạng [to be life threatening] của thú.
Các test về chất điện giải là các xét nghiệm quan trọng nhằm đánh giá tình trạng nôn mửa, tiêu chảy và các triệu chứng bệnh tim [cardiac symptoms].

CHOL (= Cholesterol )
Hàm lượng CHOL giảm thường gặp trong trường hợp tuyến giáp hoạt động quá mức [overactive thyroid gland], sự kém hấp thu dinh dưỡng ở ruột [intestinal malabsorption].
Hàm lượng CHOL tăng được tìm thấy trong nhiều trường hợp rối loạn bao gồm chứng giảm chức năng tuyến giáp [hypothyroidism] và các bệnh về gan, thận, tim mạch, bệnh tiểu tháo đường [diabetes], stress.

AST (Aspartate aminotransferase) Hay SGPT (Serum Glutamic Pyruvic Transaminase):

Giảm: thiếu vitamin B6, chó mèo già, suy thận mạn

Tăng: Tổn thương cơ, bỏng, tim mạch, tán huyết, chó con mới sinh

ALT (= Alanine aminotransferase ) là một loại enzym có hàm lượng cao trong bệnh gan [liver disease].

ALKP (= Alkaline Phosphatase ) là một loại enzyme tạo bỡi ống mật trong gan [the biliary tract (liver)].
Hàm lượng ALKP cao biểu hiện bệnh xương [bone disease], bệnh gan hay tình trạng tắt nghẽn tiết mật [bile flow blockage].

TBIL (= Total Bilirubin – Tổng sắc tố mật ) là một thành phần của mật; sắc tố mật được tiết từ gan vào ống tiêu hóa [intestinal tract].
Hàm lượng TBIL cao có thể dẫn đến bệnh hoàng đản [jaundice] và chứng tỏ có sự hủy hoại trong gan và ống mật [destruction in the liver and bile duct].

TP (= Total Protein – Tổng prôtêin )
Hàm lượng TP tăng chứng tỏ tình trạng mất nước [dehydration] hay ung thư máu [blood cancer], ung thư tủy xương [bone marrow cancer].
Hàm lượng TP giảm chứng tỏ tình trạng thiếu dinh dưỡng [malnutrition] tiêu hóa kém [poor digestion], bệnh gan hay bệnh thận, trường hợp mất máu hay bị phỏng [bleeding or burns].

GLOB (= Globulins )
Hàm lượng GLOB giảm cho thấy có vấn đề về kháng thể, các virus gây suy yếu miễn dịch [immunodeficiency viruses] hay nguy cơ bệnh nhiễm trùng [risk of infectious disease].
Hàm lượng GLOB tăng có thể chứng tỏ tình trạng stress, mất nước hay ung thư máu, dị ứng [allergies], bệnh gan, bệnh tim, viêm khớp [arthritis], bệnh đái tháo đường.

ALB (= Albumin ) được sản xuất bởi gan.
Hàm lượng ALB giảm có thể do bệnh gan hay thận mạn tính [chronic liver or kidney disease], hay do nhiễm ký sinh trùng như giun móc [parasitic infections such as hookworm].
Hàm lượng ALB tăng chứng tỏ tình trạng mất nước hay mất prôtêin [dehydration and loss of protein].

BUN (= Blood Urea Nitrogen ) được sản xuất bởi gan và được bài tiết bởi thận.
Hàm lượng BUN giảm gặp trong trường hợp các khẩu phần kém prôtêin [low protein diets], chức năng gan hoạt động kém [liver insufficiency], và sự sử dụng thuốc steroid đồng hoá [anabolic steroid drug].
Hàm lượng BUN tăng chứng tỏ tình trạng giảm khả năng lọc các dịch thể của thận hay cản trở sự phân hủy prôtêin [ protein breakdown].

CREA (= Creatinine ) là một sản phẩm phụ của biến dưỡng cơ và được bài tiết bởi thận.
Hàm lượng cao có thể chứng tỏ bệnh thận hay tình trạng tắc nghẽn đường tiểu [urinary obstruction], bệnh cơ, viêm khớp, chứng cường giáp [Hyperthyroidism] và chứng đái tháo đường [diabetes]
Tình trạng hàm lượng BUN tăng và CREA bình thường chứng tỏ tình trạng bệnh mới bắt đầu hay bệnh nhẹ.
Tình trạng hàm lượng BUN tăng và CREA tăng với hàm lượng Phốt-pho cao chứng tỏ tình trạng thận đã bị bệnh lâu dài [a long standing kidney disease].

GLU (= Blood Glucose )
Hàm lượng cao có thể giúp chẩn đoán bệnh đái tháo đường và có thể chứng tỏ tình trạng stress, kích thích tố Progesterone dư thừa [excess of hormone progesterone], và tình trạng tuyến thượng thận hoạt động quá mức [overactive adrenal gland]
Hàm lượng thấp có thể chứng tỏ bệnh gan, các khối u hay tuyến tụy tăng trưởng bất thường, và một tình trạng tuyến thượng thận hoạt động kém [an underactive adrenal gland].

AMYL (= Amylase )
Tuyến tụy sản xuất và tiết amylase giúp sự tiêu hoá.
Hàm lượng cao trong máu có chứng tỏ bệnh tuyến tụy và/hay bệnh thận.

PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU [Urinalysis] 
– Màu sắc: Bình thường có màu vàng đến màu cánh dán. Màu đỏ là do có máu, màu vàng đậm đến màu vàng nâu là do có bilirubin; màu nâu đỏ nhạt là do huyết sắc tố [hemoglobin] hay sắc tố cơ [myoglobin].
– Độ trong suốt: Bình thường nước tiểu trong suốt. Nước tiểu vẩn đục là do các vật thể trong suốt [crystals], các tế bào, máu, chất nhày, vi trùng hay chất loại thải [cast].
– Tỷ trọng: Tỷ trọng từ 1.007-1.029 tìm thấy trong bệnh đái tháo đường [diabetes mellitus], bệnh đái tháo nhạt [nước tiểu loãng và nhiều – insipidus],.tuyến thượng thận hoạt động quá mức [overactive adrenals], thú quá khát [excessive thirst] và viêm mủ tử cung [pyometra]. Tỷ trọng trên 1.040 tìm thấy khi thú sốt cao, mất nước, đái tháo đường [diabetes mellitus], nôn mửa, tiêu chảy và xuất huyết nặng.
– Độ pH: Bình thường từ 6.2 – 6.5 hơi nghiêng về acid

GHI CHÚ
– Khi bạn làm xét nghiệm máu, bạn phải chắc rằng con thú của bạn đã được cho nhịn ăn ít nhất là 12 giờ trước khi làm các xét nghiệm.
– Có một vài khác biệt về thành phần hóa học trong kết quả xét nghiệm giữa các giống.
– Bạn nên thiết lập một số chỉ tiêu bình thường về con thú của bạn. Vì cơ thể của từng thú cũng có sự khác biệt; nên sự bất thường trong kết quả xét nghiệm cũng có thể là bình thường đối với con thú của bạn.

  • Hotline
]]>
https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-y-nghia-cua-xet-nghiem-18-chi-tieu-huyet-hoc-cua-cho-meo/feed/ 0
Chó mèo bị cảm lạnh khi nằm điều hoà quá nhiều https://hanoipetcare.com.vn/https-chienvet-vn-cho-meo-bi-cam-lanh-khi-nam-dieu-hoa-qua-nhieu/ https://hanoipetcare.com.vn/https-chienvet-vn-cho-meo-bi-cam-lanh-khi-nam-dieu-hoa-qua-nhieu/#respond Sun, 08 Sep 2024 09:27:27 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/https-chienvet-vn-cho-meo-bi-cam-lanh-khi-nam-dieu-hoa-qua-nhieu/

Việc sử dụng điều hòa nhiệt độ, đặc biệt là trong những ngày hè nóng bức, đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc lạm dụng điều hòa, đặc biệt là để nhiệt độ quá thấp, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cả người và vật nuôi, trong đó có chó mèo. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng chó mèo bị cảm lạnh khi nằm điều hòa quá nhiều, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng tránh và xử lý.

Tại sao chó mèo dễ bị cảm lạnh khi nằm điều hòa?

Cơ thể chó mèo cũng giống như con người, cần một môi trường nhiệt độ ổn định để duy trì sức khỏe. Khi tiếp xúc với môi trường lạnh đột ngột hoặc liên tục trong thời gian dài, hệ miễn dịch của chúng có thể bị suy yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus tấn công. Một số nguyên nhân chính khiến chó mèo dễ bị cảm lạnh khi nằm điều hòa bao gồm:

  • Thay đổi nhiệt độ đột ngột: Việc di chuyển liên tục giữa môi trường nóng bên ngoài và môi trường lạnh trong phòng điều hòa có thể khiến cơ thể chó mèo không kịp thích ứng, dẫn đến cảm lạnh.
  • Nhiệt độ quá thấp: Để nhiệt độ điều hòa quá thấp (dưới 24 độ C) sẽ khiến cơ thể chó mèo bị lạnh, đặc biệt là những giống chó mèo lông ngắn, chó con, mèo con hoặc những con có sức đề kháng yếu.
  • Gió lùa trực tiếp: Việc để chó mèo nằm trực tiếp dưới luồng gió của điều hòa sẽ khiến chúng dễ bị nhiễm lạnh, viêm đường hô hấp.
  • Độ ẩm thấp: Điều hòa thường làm khô không khí, khiến niêm mạc mũi và họng của chó mèo bị khô, dễ bị kích ứng và nhiễm trùng.
  • Sức đề kháng yếu: Chó mèo con, chó mèo già, chó mèo đang mắc bệnh hoặc vừa trải qua phẫu thuật thường có sức đề kháng yếu hơn, dễ bị cảm lạnh hơn.

Triệu chứng chó mèo bị cảm lạnh:

Các triệu chứng cảm lạnh ở chó mèo có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Hắt hơi, sổ mũi: Đây là những triệu chứng thường gặp nhất khi chó mèo bị cảm lạnh. Nước mũi có thể trong hoặc có màu vàng, xanh.
  • Ho: Chó mèo có thể ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó thở, thở khò khè: Trong trường hợp nặng, chó mèo có thể bị khó thở, thở khò khè, thậm chí là viêm phổi.
  • Chảy nước mắt: Mắt chó mèo có thể bị đỏ, chảy nước mắt.
  • Mệt mỏi, uể oải: Chó mèo có thể trở nên lờ đờ, ít vận động, không muốn chơi đùa.
  • Ăn ít hoặc bỏ ăn: Chó mèo có thể mất cảm giác thèm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
  • Sốt: Nhiệt độ cơ thể chó mèo có thể tăng cao hơn bình thường (38-39 độ C).
  • Run rẩy: Chó mèo có thể bị run rẩy do lạnh.

Cách phòng tránh chó mèo bị cảm lạnh khi nằm điều hòa:

Để bảo vệ sức khỏe cho chó mèo khi sử dụng điều hòa, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Điều chỉnh nhiệt độ hợp lý: Nên để nhiệt độ điều hòa ở mức 25-27 độ C, không nên để quá thấp.
  • Tránh gió lùa trực tiếp: Không để chó mèo nằm trực tiếp dưới luồng gió của điều hòa.
  • Đảm bảo độ ẩm: Sử dụng máy tạo ẩm hoặc đặt một chậu nước trong phòng để duy trì độ ẩm không khí.
  • Hạn chế thay đổi nhiệt độ đột ngột: Hạn chế việc di chuyển chó mèo liên tục giữa môi trường nóng bên ngoài và môi trường lạnh trong phòng điều hòa. Nếu cần thiết, hãy tắt điều hòa trước khi đưa chó mèo ra ngoài một lúc để cơ thể chúng kịp thích ứng.
  • Giữ ấm cho chó mèo: Chuẩn bị chỗ ngủ ấm áp, có chăn đệm cho chó mèo. Đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi nhiệt độ xuống thấp.
  • Tăng cường sức đề kháng: Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng cho chó mèo.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Vệ sinh môi trường sống của chó mèo thường xuyên để loại bỏ vi khuẩn và virus.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đưa chó mèo đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.

Cách xử lý khi chó mèo bị cảm lạnh:

Khi phát hiện chó mèo có dấu hiệu cảm lạnh, bạn cần:

  • Giữ ấm cho chó mèo: Đảm bảo chó mèo được ở trong môi trường ấm áp, tránh gió lùa.
  • Cung cấp nước ấm và thức ăn dễ tiêu: Cho chó mèo uống nhiều nước ấm và ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Vệ sinh mũi và mắt: Dùng khăn mềm và nước ấm để lau sạch mũi và mắt cho chó mèo.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của chó mèo. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn, cần đưa chúng đến bác sĩ thú y ngay lập tức.

Một số biện pháp hỗ trợ (tham khảo ý kiến bác sĩ thú y):

  • Sử dụng nước muối sinh lý: Nhỏ nước muối sinh lý vào mũi cho chó mèo để làm sạch và thông thoáng đường thở.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C có thể giúp tăng cường sức đề kháng cho chó mèo.
  • Sử dụng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ thú y): Trong một số trường hợp, bác sĩ thú y có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc hỗ trợ điều trị triệu chứng.

Lưu ý quan trọng:

  • Không tự ý sử dụng thuốc cho chó mèo khi chưa có chỉ định của bác sĩ thú y.
  • Việc điều trị cảm lạnh cho chó mèo cần được thực hiện kịp thời và đúng cách để tránh các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi.
  • Nếu chó mèo có các triệu chứng nặng như khó thở, bỏ ăn hoàn toàn, sốt cao, cần đưa chúng đến bác sĩ thú y ngay lập tức.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tình trạng chó mèo bị cảm lạnh khi nằm điều hòa quá nhiều. Hãy luôn quan tâm và chăm sóc sức khỏe cho thú cưng của mình để chúng luôn khỏe mạnh và vui vẻ.

]]>
https://hanoipetcare.com.vn/https-chienvet-vn-cho-meo-bi-cam-lanh-khi-nam-dieu-hoa-qua-nhieu/feed/ 0
Không nên tiêm phòng vaccine cho chó mèo bởi những người không có bằng cấp chuyên môn, chứng chỉ hành nghề thú y https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-khong-nen-tiem-phong-vaccine-cho-cho-meo-boi-nhung-nguoi-khong-co-bang-cap-chuyen-mon-chung-chi-hanh-nghe-thu-y/ https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-khong-nen-tiem-phong-vaccine-cho-cho-meo-boi-nhung-nguoi-khong-co-bang-cap-chuyen-mon-chung-chi-hanh-nghe-thu-y/#respond Sun, 08 Sep 2024 09:27:24 +0000 https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-khong-nen-tiem-phong-vaccine-cho-cho-meo-boi-nhung-nguoi-khong-co-bang-cap-chuyen-mon-chung-chi-hanh-nghe-thu-y/

Việc tiêm phòng vaccine là một phần thiết yếu trong việc chăm sóc sức khỏe cho chó mèo, giúp chúng phòng tránh nhiều bệnh nguy hiểm. Tuy nhiên, việc tiêm phòng không phải là một thủ thuật đơn giản và cần được thực hiện bởi những người có chuyên môn, tức là bác sĩ thú y có bằng cấp và chứng chỉ hành nghề. Việc tiêm phòng bởi những người không có chuyên môn tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thú cưng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những lý do tại sao không nên tiêm phòng vaccine cho chó mèo bởi những người không có bằng cấp chuyên môn, chứng chỉ hành nghề thú y.

1. Thiếu kiến thức chuyên môn về vaccine và bệnh lý:

  • Hiểu biết về vaccine: Bác sĩ thú y được đào tạo bài bản về các loại vaccine, thành phần, cơ chế hoạt động, liều lượng, cách bảo quản và lịch trình tiêm phòng phù hợp cho từng độ tuổi, giống loài và tình trạng sức khỏe của thú cưng. Họ biết cách lựa chọn loại vaccine phù hợp, đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tối ưu. Người không có chuyên môn thường thiếu kiến thức này, có thể sử dụng vaccine không đúng cách, không đảm bảo chất lượng, thậm chí sử dụng vaccine giả, gây hại cho thú cưng.
  • Chẩn đoán sức khỏe: Trước khi tiêm phòng, bác sĩ thú y sẽ kiểm tra sức khỏe tổng quát của thú cưng để đảm bảo chúng đủ điều kiện tiêm phòng. Nếu thú cưng đang ốm, suy nhược hoặc có bệnh nền, việc tiêm phòng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Người không có chuyên môn thường bỏ qua bước này, dẫn đến những hậu quả khó lường.
  • Xử lý phản ứng sau tiêm: Một số thú cưng có thể gặp phản ứng phụ sau tiêm vaccine, như sốt nhẹ, sưng đau tại chỗ tiêm, hoặc nặng hơn là sốc phản vệ. Bác sĩ thú y được trang bị kiến thức và kỹ năng để xử lý kịp thời các tình huống này, đảm bảo an toàn cho thú cưng. Người không có chuyên môn thường lúng túng và không biết cách xử lý khi có biến chứng xảy ra, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của thú cưng.
  • Kiến thức về bệnh lý: Bác sĩ thú y có kiến thức sâu rộng về các bệnh truyền nhiễm ở chó mèo, cách phòng tránh và điều trị. Họ có thể tư vấn cho chủ nuôi về các biện pháp phòng bệnh khác ngoài vaccine, cũng như cách chăm sóc thú cưng sau tiêm phòng để đạt hiệu quả tốt nhất.

2. Kỹ năng tiêm phòng không đảm bảo:

  • Kỹ thuật tiêm: Tiêm vaccine đòi hỏi kỹ thuật chính xác để đảm bảo vaccine được đưa vào đúng vị trí (dưới da, bắp thịt), đúng liều lượng và không gây tổn thương cho thú cưng. Bác sĩ thú y được đào tạo kỹ lưỡng về kỹ thuật tiêm, đảm bảo thao tác nhẹ nhàng, chính xác và giảm thiểu đau đớn cho thú cưng. Người không có chuyên môn có thể tiêm sai cách, gây áp xe, nhiễm trùng hoặc thậm chí tổn thương thần kinh.
  • Vệ sinh: Vệ sinh là yếu tố quan trọng trong quá trình tiêm phòng để tránh nhiễm trùng. Bác sĩ thú y tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vệ sinh, sử dụng dụng cụ tiêm vô trùng và sát trùng kỹ lưỡng vị trí tiêm. Người không có chuyên môn có thể không chú trọng đến vấn đề này, tăng nguy cơ nhiễm trùng cho thú cưng.

3. Nguy cơ sử dụng vaccine kém chất lượng hoặc vaccine giả:

  • Nguồn gốc vaccine: Bác sĩ thú y thường làm việc với các nhà cung cấp vaccine uy tín, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của vaccine. Vaccine được bảo quản đúng cách theo quy định để đảm bảo hiệu quả. Người không có chuyên môn có thể mua vaccine trôi nổi trên thị trường, không rõ nguồn gốc, chất lượng kém hoặc thậm chí là vaccine giả, không những không phòng bệnh mà còn gây hại cho thú cưng.
  • Bảo quản vaccine: Vaccine cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp để đảm bảo hiệu quả. Việc bảo quản không đúng cách có thể làm giảm hoặc mất tác dụng của vaccine. Bác sĩ thú y có thiết bị và kiến thức để bảo quản vaccine đúng cách. Người không có chuyên môn thường không có điều kiện và kiến thức này.

4. Trách nhiệm pháp lý:

  • Bác sĩ thú y chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi của mình. Nếu có biến chứng xảy ra sau tiêm phòng, chủ nuôi có thể yêu cầu bác sĩ thú y chịu trách nhiệm. Người không có chuyên môn không chịu trách nhiệm pháp lý, chủ nuôi sẽ gặp khó khăn trong việc đòi bồi thường nếu có sự cố xảy ra.
  • Việc hành nghề thú y mà không có chứng chỉ là vi phạm pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc tiêm vaccine bởi người không có chuyên môn là hành vi trái pháp luật.

5. Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng:

Một số bệnh ở chó mèo có thể lây sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người – zoonosis), ví dụ như bệnh dại, bệnh nấm da. Việc tiêm phòng vaccine cho chó mèo giúp phòng tránh các bệnh này, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc tiêm phòng bởi người không có chuyên môn có thể không đảm bảo hiệu quả phòng bệnh, làm tăng nguy cơ lây lan bệnh cho người.

Tóm lại:

Việc tiêm phòng vaccine cho chó mèo là rất quan trọng, nhưng cần được thực hiện bởi những người có chuyên môn, tức là bác sĩ thú y có bằng cấp và chứng chỉ hành nghề. Việc tiêm phòng bởi những người không có chuyên môn tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thú cưng và thậm chí là sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, hãy luôn đưa thú cưng đến các phòng khám thú y uy tín để được tiêm phòng và chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất.

Lời khuyên:

  • Hãy tìm hiểu kỹ về bác sĩ thú y hoặc phòng khám thú y trước khi đưa thú cưng đến tiêm phòng.
  • Hỏi rõ về nguồn gốc và loại vaccine được sử dụng.
  • Yêu cầu bác sĩ thú y kiểm tra sức khỏe tổng quát cho thú cưng trước khi tiêm phòng.
  • Tuân thủ lịch trình tiêm phòng được bác sĩ thú y khuyến cáo.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của thú cưng sau tiêm phòng và báo cho bác sĩ thú y nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Việc bảo vệ sức khỏe cho thú cưng là trách nhiệm của mỗi người chủ nuôi. Hãy là người chủ nuôi thông thái, lựa chọn những dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho người bạn đồng hành của mình.

]]>
https://hanoipetcare.com.vn/https-thepetshop-vn-khong-nen-tiem-phong-vaccine-cho-cho-meo-boi-nhung-nguoi-khong-co-bang-cap-chuyen-mon-chung-chi-hanh-nghe-thu-y/feed/ 0